Có 4 kết quả:
意識型態 yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ • 意識形態 yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ • 意识型态 yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ • 意识形态 yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ
yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ
phồn thể
yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ideology
Bình luận 0
yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ
giản thể
yì shí xíng tài ㄧˋ ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ideology
Bình luận 0